Vv thông báo chính sách chiết khấu dành cho khách hàng và đại lý
Kính gửi Quý khách hàng,
Thanhtoanonline.vn xin gửi lời chào trân trọng và lời cảm ơn sâu sắc đến Quý khách hàng đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi trong suốt thời gian qua.
Chúng tôi xin trân trọng thông báo đến Quý khách hàng về chính sách bán hàng của dịch vụ Mã thẻ Game, Thẻ Điện thoại, Nạp tiền điện thoại, Mã thẻ Data và các dịch vụ khác, cụ thể như sau:
1. Mã thẻ điện thoại
Loại dịch vụ |
Nhà mạng |
Mệnh giá |
Chiết khấu dành cho khách hàng |
Chiết khấu dành cho đại lý |
Mã thẻ điện thoại |
Thẻ Viettel |
10.000 |
1,5% |
|
Thẻ Viettel |
20.000 |
1,5% |
||
Thẻ Viettel |
30.000 |
1,5% |
||
Thẻ Viettel |
50.000 |
1,5% |
||
Thẻ Viettel |
100.000 |
1,5% |
||
Thẻ Viettel |
200.000 |
1,5% |
||
Thẻ Viettel |
300.000 |
1,5% |
||
Thẻ Viettel |
500.000 |
1,5% |
||
Thẻ Viettel |
1.000.000 |
1% |
||
Thẻ Vinaphone |
10.000 |
2% |
||
Thẻ Vinaphone |
20.000 |
2% |
||
Thẻ Vinaphone |
30.000 |
2% |
||
Thẻ Vinaphone |
50.000 |
2% |
||
Thẻ Vinaphone |
100.000 |
2% |
||
Thẻ Vinaphone |
200.000 |
2% |
||
Thẻ Vinaphone |
500.000 |
2% |
||
Thẻ Mobifone |
10.000 |
2% |
||
Thẻ Mobifone |
20.000 |
2% |
||
Thẻ Mobifone |
30.000 |
2% |
||
Thẻ Mobifone |
50.000 |
2% |
||
Thẻ Mobifone |
100.000 |
2% |
||
Thẻ Mobifone |
200.000 |
2% |
||
Thẻ Mobifone |
500.000 |
2% |
||
Thẻ Vietnamobile |
10.000 |
4% |
||
Thẻ Vietnamobile |
20.000 |
4% |
||
Thẻ Vietnamobile |
50.000 |
4% |
||
Thẻ Vietnamobile |
100.000 |
4% |
||
Thẻ Vietnamobile |
200.000 |
4% |
||
Thẻ Vietnamobile |
500.000 |
4% |
2. Mã thẻ Game
Loại dịch vụ |
Nhà mạng |
Mệnh giá |
Chiết khấu dành cho khách hàng |
Chiết khấu dành cho đại lý |
Mã thẻ Game |
Thẻ Garena |
20.000 |
3% |
|
Thẻ Garena |
50.000 |
3% |
||
Thẻ Garena |
100.000 |
3% |
||
Thẻ Garena |
200.000 |
3% |
||
Thẻ Garena |
500.000 |
1,5% |
||
Thẻ Gate |
10.000 |
2% |
||
Thẻ Gate |
20.000 |
2% |
||
Thẻ Gate |
50.000 |
2% |
||
Thẻ Gate |
100.000 |
2% |
||
Thẻ Gate |
200.000 |
2% |
||
Thẻ Gate |
500.000 |
1,5% |
||
Thẻ Gate |
1.000.000 |
1% |
||
Thẻ Zing |
10.000 |
2% |
||
Thẻ Zing |
20.000 |
2% |
||
Thẻ Zing |
50.000 |
2% |
||
Thẻ Zing |
100.000 |
2% |
||
Thẻ Zing |
200.000 |
2% |
||
Thẻ Zing |
500.000 |
1,5% |
||
Thẻ Zing |
1.000.000 |
1% |
||
Thẻ Vcoin |
10.000 |
3% |
||
Thẻ Vcoin |
20.000 |
3% |
||
Thẻ Vcoin |
50.000 |
3% |
||
Thẻ Vcoin |
100.000 |
3% |
||
Thẻ Vcoin |
200.000 |
3% |
||
Thẻ Vcoin |
300.000 |
3% |
||
Thẻ Vcoin |
500.000 |
1,5% |
||
Thẻ Vcoin |
1.000.000 |
1% |
||
Thẻ Sohacoin |
10.000 |
3% |
||
Thẻ Sohacoin |
20.000 |
3% |
||
Thẻ Sohacoin |
50.000 |
3% |
||
Thẻ Sohacoin |
100.000 |
3% |
||
Thẻ Sohacoin |
200.000 |
3% |
||
Thẻ Sohacoin |
500.000 |
1,5% |
||
Thẻ Sohacoin |
1.000.000 |
1% |
||
Thẻ Scoin-VTC |
10.000 |
3% |
||
Thẻ Scoin-VTC |
20.000 |
3% |
||
Thẻ Scoin-VTC |
50.000 |
3% |
||
Thẻ Scoin-VTC |
100.000 |
3% |
||
Thẻ Scoin-VTC |
200.000 |
3% |
||
Thẻ Scoin-VTC |
500.000 |
1,5% |
||
Thẻ Scoin-VTC |
1.000.000 |
1% |
||
Thẻ Appota |
50.000 |
2,5% |
||
Thẻ Appota |
100.000 |
2,5% |
||
Thẻ Appota |
200.000 |
2,5% |
||
Thẻ Appota |
500.000 |
2,5% |
||
Thẻ Appota |
1.000.000 |
1% |
||
Thẻ Funcard |
10.000 |
3% |
||
Thẻ Funcard |
20.000 |
3% |
||
Thẻ Funcard |
50.000 |
3% |
||
Thẻ Funcard |
100.000 |
3% |
||
Thẻ Funcard |
200.000 |
3% |
||
Thẻ Funcard |
500.000 |
1,5% |
||
Thẻ Funcard |
1.000.000 |
1% |
||
Thẻ Funcard |
2.000.000 |
0,5% |
||
Thẻ KUL |
10.000 |
4% |
||
Thẻ KUL |
20.000 |
4% |
||
Thẻ KUL |
50.000 |
4% |
||
Thẻ KUL |
100.000 |
4% |
||
Thẻ KUL |
200.000 |
4% |
||
Thẻ KUL |
500.000 |
1,5% |
||
Thẻ KUL |
1.000.000 |
1% |
||
Thẻ KUL |
2.000.000 |
0,5% |
||
Thẻ Gosu |
10.000 |
4% |
||
Thẻ Gosu |
20.000 |
4% |
||
Thẻ Gosu |
50.000 |
4% |
||
Thẻ Gosu |
100.000 |
4% |
||
Thẻ Gosu |
200.000 |
4% |
||
Thẻ Gosu |
500.000 |
1,5% |
||
Thẻ Gosu |
1.000.000 |
1% |
3. Mã thẻ Data
Loại dịch vụ |
Nhà mạng |
Mệnh giá |
Chiết khấu dành cho khách hàng |
Chiết khấu dành cho đại lý |
Mã thẻ Data |
Thẻ Data Viettel |
10.000 |
5,5% |
|
Thẻ Data Viettel |
40.000 |
5,5% |
||
Thẻ Data Viettel |
50.000 |
5,5% |
||
Thẻ Data Viettel |
70.000 |
5,5% |
||
Thẻ Data Viettel |
90.000 |
5,5% |
||
Thẻ Data Viettel |
125.000 |
5,5% |
||
Thẻ Data Viettel |
230.000 |
5,5% |
||
Thẻ Data Vinaphone |
20.000 |
9% |
||
Thẻ DataVinaphone |
50.000 |
9% |
||
Thẻ DataVinaphone |
70.000 |
9% |
||
Thẻ Data Vinaphone |
100.000 |
8,2% |
||
Thẻ Data Vinaphone |
120.000 |
2% |
||
Thẻ DataVinaphone |
150.000 |
2% |
||
Thẻ Data Mobifone |
14.000 |
8,2% |
||
Thẻ Data Mobifone |
20.000 |
8,2% |
||
Thẻ Data Mobifone |
28.000 |
8,2% |
||
Thẻ Data Mobifone |
42.000 |
8,2% |
||
Thẻ Data Mobifone |
56.000 |
8,2% |
||
Thẻ Data Mobifone |
84.000 |
8,2% |
4. Nạp tiền điện thoại
Loại dịch vụ |
Nhà mạng |
Mệnh giá |
Chiết khấu dành cho khách hàng |
Chiết khấu dành cho đại lý |
Nạp tiền điện thoại |
Nạp Viettel |
Toàn bộ mệnh giá |
1% |
|
Nạp Vinaphone |
Toàn bộ mệnh giá |
2% |
||
Nạp Mobifone |
Toàn bộ mệnh giá |
2% |
||
Nạp Vietnamobile |
Toàn bộ mệnh giá |
3% |
5. Thông tin chung
- Thời gian áp dụng: Từ 0h ngày 01/09/2024.
- Nếu doanh thu ước tính từ 5 tỷ/ tháng trở lên, vui lòng liên hệ 1900-633-188 hoặc support@thanhtoanonline.vn để được hỗ trợ báo giá đặc biệt.
Chúng tôi rất mong tiếp tục nhận được sự ủng hộ của Quý khách hàng trong thời gian tới.
Trân trọng cảm ơn,
Ban Quản trị.